freezing chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freezing chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freezing chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freezing chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • freezing chart

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đồ thị kết đông

    giản đồ kết đông