former armed forces nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

former armed forces nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm former armed forces giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của former armed forces.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • former armed forces

    Similar:

    army for the liberation of rwanda: a terrorist organization that seeks to overthrow the government dominated by Tutsi and to institute Hutu control again

    in 1999 ALIR guerrillas kidnapped and killed eight foreign tourists

    Synonyms: ALIR, FAR, Interahamwe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).