fork lever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fork lever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fork lever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fork lever.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fork lever
* kỹ thuật
chạc bẩy
chạc gạt
xây dựng:
cần chĩa đôi
Từ liên quan
- fork
- forky
- forked
- fork up
- forking
- fork arm
- fork leg
- fork out
- forklift
- fork grip
- fork head
- fork lift
- fork over
- fork-lift
- fork-like
- fork-tail
- fork catch
- fork clamp
- fork lever
- fork truck
- forked tie
- fork center
- fork wrench
- forked axle
- forked pipe
- forked road
- forked wood
- fork dipping
- fork spanner
- forked lever
- forked strap
- forked tenon
- fork junction
- fork push rod
- fork-test bar
- forked circuit
- forked con rod
- forklift truck
- fork connection
- fork oscillator
- fork-lift truck
- forked standard
- forked crosshead
- forked lightning
- forked connection
- fork tone modulation
- fork-lift truck loader
- fork-end connection rod
- forked mortice and tenon joint