fonda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fonda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fonda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fonda.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fonda

    United States film actress and daughter of Henry Fonda (born in 1937)

    Synonyms: Jane Fonda

    United States film actor (1905-1982)

    Synonyms: Henry Fonda

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).