fondant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fondant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fondant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fondant.
Từ điển Anh Việt
fondant
/'fɔndənt/
* danh từ
kẹo mềm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fondant
* kinh tế
kẹo mềm
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
kẹo mềm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fondant
candy made of a thick creamy sugar paste