flop (floating-point operation) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flop (floating-point operation) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flop (floating-point operation) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flop (floating-point operation).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flop (floating-point operation)
* kỹ thuật
phép toán dấu chấm động
toán & tin:
thao tác dấu chấm động
Từ liên quan
- flop
- floppy
- flopover
- flophouse
- floptical
- floppy disc
- floppy disk
- floppy drive
- floptical disk
- floptical drive
- flop-over process
- floppy disk drive
- floppy disk loader
- floppy disk reader
- floppy bay syndrome
- floppy disk control
- floppy disk drive (fdd)
- floppy disk control (fdc)
- floppy disk controller chip
- floppy disk controller (fdc)
- flop (floating-point operation)
- floppy drive high density (fdhd)
- floptical (floppy disk + optical)
- floppy disk operating system (fdos)
- flops (floating-point operations per second)