floppy bay syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
floppy bay syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floppy bay syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floppy bay syndrome.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
floppy bay syndrome
* kỹ thuật
y học:
hội chứng bé lảo đảo
Từ liên quan
- floppy
- floppy disc
- floppy disk
- floppy drive
- floppy disk drive
- floppy disk loader
- floppy disk reader
- floppy bay syndrome
- floppy disk control
- floppy disk drive (fdd)
- floppy disk control (fdc)
- floppy disk controller chip
- floppy disk controller (fdc)
- floppy drive high density (fdhd)
- floppy disk operating system (fdos)