floppy disk operating system (fdos) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
floppy disk operating system (fdos) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floppy disk operating system (fdos) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floppy disk operating system (fdos).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
floppy disk operating system (fdos)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
hệ điều hành đĩa mềm
Từ liên quan
- floppy
- floppy disc
- floppy disk
- floppy drive
- floppy disk drive
- floppy disk loader
- floppy disk reader
- floppy bay syndrome
- floppy disk control
- floppy disk drive (fdd)
- floppy disk control (fdc)
- floppy disk controller chip
- floppy disk controller (fdc)
- floppy drive high density (fdhd)
- floppy disk operating system (fdos)