floppy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

floppy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floppy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floppy.

Từ điển Anh Việt

  • floppy

    * tính từ

    mềm, nhẹ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • floppy

    * kỹ thuật

    đĩa mềm

    toán & tin:

    đĩa (mềm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • floppy

    hanging limply

    a spaniel with floppy ears

    Similar:

    diskette: a small plastic magnetic disk enclosed in a stiff envelope with a radial slit; used to store data or programs for a microcomputer

    floppy disks are noted for their relatively slow speed and small capacity and low price

    Synonyms: floppy disk