flickering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flickering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flickering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flickering.

Từ điển Anh Việt

  • flickering

    /flickering/

    * tính từ

    đu đưa, rung rinh

    lập loè, lung linh, bập bùng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flickering

    * kỹ thuật

    sự chập chờn

Từ điển Anh Anh - Wordnet