fibrous materials nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fibrous materials nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fibrous materials giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fibrous materials.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fibrous materials
* kỹ thuật
xây dựng:
vật liệu sơ
vật liệu sợi
Từ liên quan
- fibrous
- fibrousness
- fibrous peat
- fibrous soil
- fibrous glass
- fibrous joint
- fibrous goiter
- fibrous gypsum
- fibrous pyrite
- fibrous tissue
- fibrous calcite
- fibrous plaster
- fibrous asbestos
- fibrous concrete
- fibrous fracture
- fibrous material
- fibrous odontoma
- fibrous ankylosis
- fibrous astrocyte
- fibrous composite
- fibrous dysplasia
- fibrous materials
- fibrous shotcrete
- fibrous structure
- fibrous insulation
- fibrous microstructure
- fibrous-rooted begonia
- fibrous dysplasia of bone
- fibrous insulating material
- fibrous arch of soleus muscle