fibrous insulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fibrous insulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fibrous insulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fibrous insulation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fibrous insulation
* kỹ thuật
lớp cách ly dạng sợi
lớp cách ly dùng sợi
điện lạnh:
cách nhiệt dạng bông
cách nhiệt dạng sợi
sự cách nhiệt dạng sợi
Từ liên quan
- fibrous
- fibrousness
- fibrous peat
- fibrous soil
- fibrous glass
- fibrous joint
- fibrous goiter
- fibrous gypsum
- fibrous pyrite
- fibrous tissue
- fibrous calcite
- fibrous plaster
- fibrous asbestos
- fibrous concrete
- fibrous fracture
- fibrous material
- fibrous odontoma
- fibrous ankylosis
- fibrous astrocyte
- fibrous composite
- fibrous dysplasia
- fibrous materials
- fibrous shotcrete
- fibrous structure
- fibrous insulation
- fibrous microstructure
- fibrous-rooted begonia
- fibrous dysplasia of bone
- fibrous insulating material
- fibrous arch of soleus muscle