fibrous calcite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fibrous calcite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fibrous calcite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fibrous calcite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fibrous calcite

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đá vôi có thớ