fibrous insulating material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fibrous insulating material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fibrous insulating material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fibrous insulating material.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fibrous insulating material

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vật liệu cách ly dạng sợi

    điện lạnh:

    vật liệu cách nhiệt dạng bông

    vật liệu cách nhiệt dạng sợi