favorable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

favorable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm favorable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của favorable.

Từ điển Anh Việt

  • favorable

    /'feivərəbl/

    * tính từ

    có thiện chí, thuận, tán thành

    a favourable answers: câu trả lời thuận

    thuận lợi

    hứa hẹn tốt, có triển vọng

    có lợi, có ích

    favourable to us: có lợi cho chúng ta

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • favorable

    * kỹ thuật

    tốt

    toán & tin:

    thuận tiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • favorable

    encouraging or approving or pleasing

    a favorable reply

    he received a favorable rating

    listened with a favorable ear

    made a favorable impression

    Synonyms: favourable

    Antonyms: unfavorable

    (of winds or weather) tending to promote or facilitate

    the days were fair and the winds were favorable

    Synonyms: favourable

    Antonyms: unfavorable

    occurring at a convenient or suitable time

    an opportune time to receive guests

    Synonyms: favourable

    Similar:

    golden: presaging or likely to bring good luck

    a favorable time to ask for a raise

    lucky stars

    a prosperous moment to make a decision

    Synonyms: favourable, lucky, prosperous

    friendly: inclined to help or support; not antagonistic or hostile

    a government friendly to our interests

    an amicable agreement

    Synonyms: well-disposed