unfavorable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unfavorable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfavorable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfavorable.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unfavorable
not encouraging or approving or pleasing
unfavorable conditions
an unfavorable comparison
unfavorable comments", "unfavorable impression
Synonyms: unfavourable
Antonyms: favorable
(of winds or weather) tending to hinder or oppose
unfavorable winds
Synonyms: unfavourable
Antonyms: favorable
not favorable
made an unfavorable impression
unfavorable reviews
Synonyms: unfavourable
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).