unfavorable judgment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfavorable judgment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfavorable judgment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfavorable judgment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfavorable judgment

    Similar:

    criticism: disapproval expressed by pointing out faults or shortcomings

    the senator received severe criticism from his opponent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).