unfavourable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfavourable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfavourable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfavourable.

Từ điển Anh Việt

  • unfavourable

    /'ʌn'feivərəbl/

    * tính từ

    không có thiện chí; không thuận, không tán thành

    không thuận lợi

    không hứa hẹn tốt, không có triển vọng

    không có lợi, không có ích

    unfavourable to us: không có lợi cho chúng ta

  • unfavourable

    không thuận lợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfavourable

    Similar:

    unfavorable: not encouraging or approving or pleasing

    unfavorable conditions

    an unfavorable comparison

    unfavorable comments", "unfavorable impression

    Antonyms: favorable

    unfavorable: (of winds or weather) tending to hinder or oppose

    unfavorable winds

    Antonyms: favorable

    unfavorable: not favorable

    made an unfavorable impression

    unfavorable reviews