facility parameter field (fpf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

facility parameter field (fpf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facility parameter field (fpf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facility parameter field (fpf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • facility parameter field (fpf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trường tham số tiện ích