facility fee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
facility fee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facility fee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facility fee.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
facility fee
* kinh tế
phí sắp xếp tín dụng (cho vay)
thủ tục cho vay
Từ liên quan
- facility
- facility fee
- facility assignment
- facility dispersion
- facility capacity (fcap)
- facility of payment clause
- facility area network (fan)
- facility parameter field (fpf)
- facility accepted (ss7: isup) (faa)
- facility associated signalling (fas)
- facility request (ss7: in isup) (far)
- facility maintenance and control (fmac)
- facility and equipment planning system (feps)