facility maintenance and control (fmac) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
facility maintenance and control (fmac) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facility maintenance and control (fmac) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facility maintenance and control (fmac).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
facility maintenance and control (fmac)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bảo dưỡng và điều khiển phương tiện
Từ liên quan
- facility
- facility fee
- facility assignment
- facility dispersion
- facility capacity (fcap)
- facility of payment clause
- facility area network (fan)
- facility parameter field (fpf)
- facility accepted (ss7: isup) (faa)
- facility associated signalling (fas)
- facility request (ss7: in isup) (far)
- facility maintenance and control (fmac)
- facility and equipment planning system (feps)