facility and equipment planning system (feps) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

facility and equipment planning system (feps) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facility and equipment planning system (feps) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facility and equipment planning system (feps).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • facility and equipment planning system (feps)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống quy hoạch công cụ và thiết bị