expose to radiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expose to radiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expose to radiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expose to radiation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
expose to radiation
* kỹ thuật
vật lý:
lộ dưới bức xạ
phơi trước bức xạ
Từ liên quan
- expose
- exposed
- exposer
- expose point
- exposed face
- exposed pipe
- exposed wall
- exposed joint
- exposed joist
- exposed point
- exposed intake
- exposed sector
- exposed wiring
- expose surfaces
- exposed masonry
- exposed surface
- exposed concrete
- exposed penstock
- exposed anticline
- exposed direction
- expose to radiation
- exposed reinforcement
- exposed suspension system
- exposed location single buoy mooring (elsbm)