exposed reinforcement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exposed reinforcement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exposed reinforcement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exposed reinforcement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exposed reinforcement
* kỹ thuật
xây dựng:
cốt thép lộ ra ngoài
Từ liên quan
- exposed
- exposed face
- exposed pipe
- exposed wall
- exposed joint
- exposed joist
- exposed point
- exposed intake
- exposed sector
- exposed wiring
- exposed masonry
- exposed surface
- exposed concrete
- exposed penstock
- exposed anticline
- exposed direction
- exposed reinforcement
- exposed suspension system
- exposed location single buoy mooring (elsbm)