exposed direction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exposed direction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exposed direction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exposed direction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exposed direction

    * kỹ thuật

    phương lộ