exposed sector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exposed sector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exposed sector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exposed sector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exposed sector

    * kinh tế

    khu vực hiểm nghèo