expose point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expose point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expose point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expose point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expose point

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điểm lộ