exothermic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exothermic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exothermic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exothermic.

Từ điển Anh Việt

  • exothermic

    /,eksou'θə:məl/ (exothermic) /,eksou'θə:mik/

    * tính từ

    (hoá học) toả nhiệt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exothermic

    * kỹ thuật

    ngoại nhiệt

    phóng năng

    tỏa nhiệt

    cơ khí & công trình:

    bị giãn nở

    điện lạnh:

    phóng nhiệt

    tỏa năng

Từ điển Anh Anh - Wordnet