heat-releasing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heat-releasing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heat-releasing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heat-releasing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heat-releasing
Similar:
exothermic: (of a chemical reaction or compound) occurring or formed with the liberation of heat
Synonyms: exothermal
Antonyms: endothermic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).