endothermic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endothermic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endothermic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endothermic.

Từ điển Anh Việt

  • endothermic

    /,endou'θə:məl/ (endothermic) /,endou'θə:mik/

    * tính từ

    (hoá học) thu nhiệt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • endothermic

    * kỹ thuật

    hấp thụ nhiệt

    y học:

    thu nhiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet