exothermically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exothermically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exothermically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exothermically.
Từ điển Anh Việt
exothermically
xem exothermic