exothermic reaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exothermic reaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exothermic reaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exothermic reaction.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exothermic reaction
* kinh tế
phản ứng tỏa nhiệt
* kỹ thuật
phản ứng tỏa nhiệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exothermic reaction
a chemical reaction accompanied by the evolution of heat