exchange transactions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exchange transactions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exchange transactions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exchange transactions.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exchange transactions

    * kinh tế

    giao dịch ngoại hối

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hối đoái