exchange traded fund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exchange traded fund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exchange traded fund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exchange traded fund.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exchange traded fund
a mutual fund that is traded on a stock exchange
Synonyms: ETF
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- exchange
- exchanged
- exchanger
- exchange key
- exchange law
- exchange tax
- exchangeable
- exchange bank
- exchange code
- exchange cost
- exchange deal
- exchange file
- exchange fund
- exchange jump
- exchange line
- exchange list
- exchange loss
- exchange rate
- exchange risk
- exchange shop
- exchange sort
- exchange ware
- exchange axiom
- exchange cable
- exchange cover
- exchange force
- exchange order
- exchange price
- exchange quota
- exchange rates
- exchange table
- exchange value
- exchanged heat
- exchange broker
- exchange budget
- exchange cheque
- exchange clause
- exchange crisis
- exchange effect
- exchange energy
- exchange jobber
- exchange market
- exchange office
- exchange parity
- exchange policy
- exchange prefix
- exchange profit
- exchange system
- exchange theory
- exchange ticket