exchange traded fund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exchange traded fund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exchange traded fund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exchange traded fund.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exchange traded fund

    a mutual fund that is traded on a stock exchange

    Synonyms: ETF

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).