exchange interaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exchange interaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exchange interaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exchange interaction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exchange interaction

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tương tác trao đổi