exchange identification frame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exchange identification frame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exchange identification frame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exchange identification frame.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exchange identification frame

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khung nhận biết sự trao đổi