exchange equalization account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exchange equalization account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exchange equalization account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exchange equalization account.
Từ điển Anh Việt
Exchange Equalization Account
(Econ) Quỹ bình ổn Hối đoái.
+ Là một hệ thống hay dàn xếp đựơc NGÂN HÀNG hình thành năm 1932, nhằm quản lý những biến động không mong muốn trong tỷ giá hối đoái của đồng bảng, sau khi Anh bỏ CHẾ ĐỘ BẢN VỊ VÀNG vào năm 1931.
Từ liên quan
- exchange
- exchanged
- exchanger
- exchange key
- exchange law
- exchange tax
- exchangeable
- exchange bank
- exchange code
- exchange cost
- exchange deal
- exchange file
- exchange fund
- exchange jump
- exchange line
- exchange list
- exchange loss
- exchange rate
- exchange risk
- exchange shop
- exchange sort
- exchange ware
- exchange axiom
- exchange cable
- exchange cover
- exchange force
- exchange order
- exchange price
- exchange quota
- exchange rates
- exchange table
- exchange value
- exchanged heat
- exchange broker
- exchange budget
- exchange cheque
- exchange clause
- exchange crisis
- exchange effect
- exchange energy
- exchange jobber
- exchange market
- exchange office
- exchange parity
- exchange policy
- exchange prefix
- exchange profit
- exchange system
- exchange theory
- exchange ticket