ew indicator (end-of-work-session indicator) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ew indicator (end-of-work-session indicator) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ew indicator (end-of-work-session indicator) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ew indicator (end-of-work-session indicator).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ew indicator (end-of-work-session indicator)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ chỉ báo kết thúc công việc