ewe-necked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ewe-necked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ewe-necked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ewe-necked.
Từ điển Anh Việt
ewe-necked
/'ju:nekt/
* tính từ
có cổ ngẳng (ngựa)