ewa (erase/write alternate) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ewa (erase/write alternate) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ewa (erase/write alternate) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ewa (erase/write alternate).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ewa (erase/write alternate)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    xoá/ghi