ewe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ewe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ewe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ewe.
Từ điển Anh Việt
ewe
/'ju:ə/
* danh từ
(động vật học) cừu cái
one's eve lamb
cái quí nhất của mình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ewe
a member of a people living in southern Benin and Togo and southeastern Ghana
a Kwa language spoken by the Ewe in Ghana and Togo and Benin
female sheep