error detection coding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

error detection coding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm error detection coding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của error detection coding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • error detection coding

    * kỹ thuật

    sự mã hóa dò lỗi