error checking and correcting (ecc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

error checking and correcting (ecc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm error checking and correcting (ecc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của error checking and correcting (ecc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • error checking and correcting (ecc)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểm tra và chữa lỗi