equitable settlement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equitable settlement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equitable settlement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equitable settlement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equitable settlement

    * kinh tế

    sự giải quyết

    sự giải quyết công bằng