equitable mortgage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equitable mortgage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equitable mortgage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equitable mortgage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equitable mortgage

    * kinh tế

    quyền thế chấp có hiệu lực theo luật công bằng

    thế chấp theo công bằng