equitable parting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equitable parting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equitable parting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equitable parting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equitable parting

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự phân chia đều