equitableness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equitableness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equitableness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equitableness.
Từ điển Anh Việt
equitableness
/'ekwitəblnis/
* danh từ
tính công bằng, tính vô tư
tính hợp tình hợp lý