equitable interests nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equitable interests nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equitable interests giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equitable interests.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equitable interests

    * kinh tế

    lợi ích công bằng

    quyền lợi đồng đều