enigma canon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enigma canon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enigma canon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enigma canon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enigma canon
a canon in which the entrances of successive parts were indicated by cryptic symbols and devices (popular in the 15th and 16th centuries)
Synonyms: enigmatic canon, enigmatical canon, riddle canon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).