enigmatize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enigmatize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enigmatize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enigmatize.

Từ điển Anh Việt

  • enigmatize

    /i'nigmətaiz/

    * ngoại động từ

    làm thành bí ẩn, làm thành khó hiểu